Chuyển tới nội dung chính

Konjunktiv II – Câu điều kiện, giả định & lịch sự nâng cao

🔍 1. Konjunktiv II là gì?

📌 Konjunktiv IIcách chia động từ để:

  • Diễn tả sự không thật / tưởng tượng

  • Trình bày tình huống không xảy ra trong thực tế

  • Thể hiện ý kiến mang tính lịch sự, nhẹ nhàng

💡 Tiếng Việt tương đương:
"Nếu tôi bạn...", "Tôi muốn rằng...", "Giá mà...", "Ước gì..."


📘 2. Cách hình thành Konjunktiv II


🔹 A. Động từ thường (starke Verben)

✅ Gốc Präteritum + -e, -est, -e, -en, -et, -en
Thêm umlaut nếu có thể (a → ä, o → ö, u → ü)

InfinitivPräteritumKonjunktiv II (ich)Nghĩa
habenhattehätteđã có
seinwarwäređã là
gehenginggingeđã đi
sehensahsäheđã thấy
kommenkamkämeđã đến

📌 Một số động từ rất quen: hätte, wäre, könnte, würde


🔹 B. Động từ yếu hoặc không có umlaut → chỉ đổi đuôi

InfinitivKonjunktiv II (ich)
arbeitenarbeitete
lernenlernte
lebenlebte

📘 3. Cấu trúc câu thường gặp với Konjunktiv II


🔹 A. Câu điều kiện (Irreale Bedingung)

Câu mẫuGiải thích
Wenn ich Zeit hätte, würde ich mehr lesen.Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đọc nhiều hơn.
Wenn ich du wäre, würde ich das nicht machen.Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm vậy.

📌 Dạng „würde + Infinitiv“ dùng rất phổ biến để dễ chia và dễ hiểu hơn các động từ mạnh.


🔹 B. Câu lịch sự – đề nghị nhẹ nhàng

CâuTình huống
Könnten Sie mir bitte helfen?Yêu cầu trang trọng
Dürfte ich etwas fragen?Hỏi lịch sự
Ich würde gerne einen Termin vereinbaren.Muốn đặt lịch hẹn

🔹 C. Câu giả định trong quá khứ (với hätte / wäre + Partizip II)

CâuÝ nghĩa
Wenn ich das gewusst hätte, wäre ich nicht gekommen.Nếu tôi biết điều đó, tôi đã không đến.
Ich hätte dir geholfen, wenn du gefragt hättest.Tôi đã giúp bạn nếu bạn hỏi.

💡 "Nếu… thì đã…" → 2 vế đều chia theo Konjunktiv II Perfekt


📚 4. Một số mẫu Konjunktiv II học thuật

Mẫu học thuậtNghĩa & tình huống
Es wäre wünschenswert, dass …Sẽ là điều đáng mong muốn nếu…
Man könnte argumentieren, dass …Người ta có thể lập luận rằng…
Es wäre besser gewesen, wenn …Sẽ tốt hơn nếu…
Ich würde vorschlagen, dass …Tôi xin đề xuất rằng…

🔧 5. Lỗi thường gặp

Lỗi saiSửa đúng📌 Giải thích
Wenn ich du bin, ich würde das machen.Wenn ich du wäre, würde ich das machen.Sai thì & ngữ pháp
Ich hätte gegangen ins Kino.Ich wäre ins Kino gegangen.“gehen” dùng với “wäre”
Ich würde helfen dir.Ich würde dir helfen.Sai trật tự tân ngữ

📝 6. Tóm tắt nhanh

Konjunktiv II dùng để diễn tả:

  • Điều không có thật (giả định)
  • Thái độ lịch sự, nhẹ nhàng
  • Tình huống đã qua (hối tiếc / điều kiện quá khứ)

Có 3 dạng quan trọng:

  1. hätte / wäre + Partizip II → Quá khứ giả định

  2. würde + Infinitiv → Dễ dùng cho mọi động từ

  3. könnte / sollte / dürfte… → Cách nói mềm mại

Là điểm số “ăn chắc” trong phần viết thư, bài luận, và hội thoại trang trọng.